1 | GK-CD.To12.T2: 01 | | Chuyên đề học tập Toán 12/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
2 | GK-CD.To12.T2: 02 | | Chuyên đề học tập Toán 12/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
3 | GK-CD.To12.T2: 03 | | Chuyên đề học tập Toán 12/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
4 | GK-CTST.Â12: 01 | | Âm nhạc 12/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dung (ch.b.), Trần Hoàng Thị Ái Cẩm...... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | GK-CTST.Â12: 02 | | Âm nhạc 12/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dung (ch.b.), Trần Hoàng Thị Ái Cẩm...... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | GK-CTST.cdĐ12: 01 | | Chuyên đề hoạc tập Địa lí 12/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng( đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | GK-CTST.cđÂ12: 01 | | Chuyên đề học tập Âm nhạc 12/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dung (ch.b.), Trần Hoàng Thị Ái Cầm,.... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | GK-CTST.cđÂ12: 02 | | Chuyên đề học tập Âm nhạc 12/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dung (ch.b.), Trần Hoàng Thị Ái Cầm,.... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | GK-CTST.cđH12:01 | | Chuyên đề học tập Hoá học 12/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Lê Hải Đăng, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | GK-CTST.cđH12:02 | | Chuyên đề học tập Hoá học 12/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Lê Hải Đăng, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | GK-CTST.cđKTPL12:01 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GK-CTST.cđKTPL12:02 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GK-CTST.cđL12:01 | | Chuyên Đề học tập Vật lí 12/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Phùng Việt Hải, Đoàn Hồng Hà, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GK-CTST.cđL12:02 | | Chuyên Đề học tập Vật lí 12/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Phùng Việt Hải, Đoàn Hồng Hà, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK-CTST.cđSi12: 02 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GK-CTST.cđSinh12: 01 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GK-CTST.cđSu12: 01 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Trần Thị Mai, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | GK-CTST.cđSu12: 02 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Trần Thị Mai, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | GK-CTST.cđTimt12:01 | | Tin học 12: Định hướng khoa học máy tính/ Hoàng Văn Kiêm (tổng chủ biên), Đinh Thị Thu Hương, Ngô Quốc Việt (chủ biên), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | GK-CTST.cđTimt12:01 | | Tin học 12: Định hướng khoa học máy tính/ Hoàng Văn Kiêm (tổng chủ biên), Đinh Thị Thu Hương, Ngô Quốc Việt (chủ biên), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | GK-CTST.cđTimt12:02 | | Tin học 12: Định hướng khoa học máy tính/ Hoàng Văn Kiêm (tổng chủ biên), Đinh Thị Thu Hương, Ngô Quốc Việt (chủ biên), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
22 | GK-CTST.cđTimt12:02 | | Tin học 12: Định hướng khoa học máy tính/ Hoàng Văn Kiêm (tổng chủ biên), Đinh Thị Thu Hương, Ngô Quốc Việt (chủ biên), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
23 | GK-CTST.cđTiud12:01 | | Chuyên đề học tập Tin học 12: Định hướng tin học ứng dụng/ Hoàng Văn Kiếm (tổng chủ biên), Đinh Thị Thu Hương (chủ biên), Lục Văn Hào,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
24 | GK-CTST.cđTiud12:01 | | Chuyên đề học tập Tin học 12: Định hướng tin học ứng dụng/ Hoàng Văn Kiếm (tổng chủ biên), Đinh Thị Thu Hương (chủ biên), Lục Văn Hào,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
25 | GK-CTST.cđTiud12:02 | | Chuyên đề học tập Tin học 12: Định hướng tin học ứng dụng/ Hoàng Văn Kiếm (tổng chủ biên), Đinh Thị Thu Hương (chủ biên), Lục Văn Hào,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
26 | GK-CTST.cđTiud12:02 | | Chuyên đề học tập Tin học 12: Định hướng tin học ứng dụng/ Hoàng Văn Kiếm (tổng chủ biên), Đinh Thị Thu Hương (chủ biên), Lục Văn Hào,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
27 | GK-CTST.cđTo12:01 | | Chuyên đề học tập Toán 12/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.), Ngô Hoàng Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
28 | GK-CTST.cđTo12:02 | | Chuyên đề học tập Toán 12/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.), Ngô Hoàng Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
29 | GK-CTST.cđV12:01 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
30 | GK-CTST.cđV12:02 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | GK-CTST.cđĐ12: 02 | | Chuyên đề hoạc tập Địa lí 12/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng( đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | GK-CTST.H12:01 | | Hoá học 12/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Lê Hải Đăng, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | GK-CTST.H12:02 | | Hoá học 12/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Lê Hải Đăng, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | GK-CTST.KTPL12:01 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | GK-CTST.KTPL12:02 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
36 | GK-CTST.L12:01 | | Vật lí 12/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Phùng Việt Hải, Trần Nguyễn Nam Bình, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
37 | GK-CTST.L12:02 | | Vật lí 12/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Phùng Việt Hải, Trần Nguyễn Nam Bình, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
38 | GK-CTST.Si12:01 | | Sinh học 12/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
39 | GK-CTST.Si12:02 | | Sinh học 12/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
40 | GK-CTST.Su12: 01 | | Lịch sử 12/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Trần Thị Mai, Trần Nam Tiến, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
41 | GK-CTST.Su12: 02 | | Lịch sử 12/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Trần Thị Mai, Trần Nam Tiến, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
42 | GK-CTST.Ti12mt:02 | | Tin học 12: Định hướng khoa học máy tính/ Hoàng Văn Kiếm (tổng chủ biên), Đinh Thị Thu Hương, Ngô Quốc Việt (chủ biên), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | GK-CTST.Timt12:01 | | Tin học 12: Định hướng khoa học máy tính/ Hoàng Văn Kiếm (tổng chủ biên), Đinh Thị Thu Hương, Ngô Quốc Việt (chủ biên), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | GK-CTST.Tiud12:01 | | Tin học 12: Định hướng khoa học máy tính/ Hoàng Văn Kiếm (tổng chủ biên), Đinh Thị Thu Hương, Ngô Quốc Việt (chủ biên), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
45 | GK-CTST.Tiud12:02 | | Tin học 12: Định hướng khoa học máy tính/ Hoàng Văn Kiếm (tổng chủ biên), Đinh Thị Thu Hương, Ngô Quốc Việt (chủ biên), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
46 | GK-CTST.To12.T2:02 | | Toán 12/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Ch. b.), ....... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
47 | GK-CTST.To12T1:01 | | Toán 12/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Ch. b.), ....... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
48 | GK-CTST.To12T1:02 | | Toán 12/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Ch. b.), ....... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
49 | GK-CTST.To12T2:01 | | Toán 12/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Ch. b.), ....... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
50 | GK-CTST.Tr12q1:01 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Quyển 1/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thuỷ (đồng Ch.b.), ...,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
51 | GK-CTST.Tr12q1:02 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Quyển 1/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thuỷ (đồng Ch.b.), ...,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
52 | GK-CTST.Tr12q2:02 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Quyển 2/ Đinh Thị Kim Thoa, Nguyễn Thị Bích Liên (tổng ch.b.), Mai Thị Phương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
53 | GK-CTST.Trn12q2:01 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Quyển 2/ Đinh Thị Kim Thoa, Nguyễn Thị Bích Liên (tổng ch.b.), Mai Thị Phương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | GK-CTST.V12t1:01 | | Ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | GK-CTST.V12t1:02 | | Ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
56 | GK-CTST.V12t2:01 | | Ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
57 | GK-CTST.V12t2:02 | | Ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
58 | GK-CTST.Đ12: 01 | | Địa lí 12/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng( đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
59 | GK-CTST.Đ12:02 | | Địa lí 12/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng( đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
60 | GK-KNTT.An12:01 | | Âm nhạc 12/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b.), Tống Đức Cường, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
61 | GK-KNTT.An12:02 | | Âm nhạc 12/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b.), Tống Đức Cường, Trần Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
62 | GK-KNTT.cdĐ12:01 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Sơn, Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
63 | GK-KNTT.Cnlts12:01 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên); Đồng Huy Giới (chủ biên); Nguyễn Xuân Cảnh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
64 | GK-KNTT.Cnlts12:02 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên); Đồng Huy Giới (chủ biên); Nguyễn Xuân Cảnh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
65 | GK-KNTT.Cnđt12:01 | | Công nghệ 12 - Công nghệ Điện - Điện tử: Công nghệ Điện - Điện tử/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên), Đinh Triều Dương (chủ biên), Phạm Duy Hưng, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
66 | GK-KNTT.Cnđt12:02 | | Công nghệ 12 - Công nghệ Điện - Điện tử: Công nghệ Điện - Điện tử/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên), Đinh Triều Dương (chủ biên), Phạm Duy Hưng, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
67 | GK-KNTT.cđAn12:01 | | Chuyên đề học tập Âm nhạc 12/ Phạm Phương Hoa (tổng chủ biên kiêm chủ biên); Tống Cường | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
68 | GK-KNTT.cđAn12:02 | | Chuyên đề học tập Âm nhạc 12/ Phạm Phương Hoa (tổng chủ biên kiêm chủ biên); Tống Cường | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
69 | GK-KNTT.cđCnlts12:01 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (ch.b.), ... | Đại học Huế | 2024 |
70 | GK-KNTT.cđCnlts12:02 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (ch.b.), ... | Đại học Huế | 2024 |
71 | GK-KNTT.cđCnđt12:01 | | Công nghệ 12: Công nghệ Điện - Điện tử/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên); Đinh Triều Dương(chủ biên); Phạm Duy hưng, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
72 | GK-KNTT.cđCnđt12:02 | | Công nghệ 12: Công nghệ Điện - Điện tử/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên); Đinh Triều Dương(chủ biên); Phạm Duy hưng, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
73 | GK-KNTT.cđH12:01 | | Chuyên đề học tập Hoá học 12/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
74 | GK-KNTT.cđH12:02 | | Chuyên đề học tập Hoá học 12/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
75 | GK-KNTT.cđKTPL12:01 | | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng ch.b.), Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
76 | GK-KNTT.cđKTPL12:02 | | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng ch.b.), Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
77 | GK-KNTT.cđL12:01 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b), Nguyễn Chính Cương, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
78 | GK-KNTT.cđL12:02 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b), Nguyễn Chính Cương, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
79 | GK-KNTT.cđMi12:01 | | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 12/ Đinh Gia Lê (tổngchủ biên), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Đào Thị hà, Nguyễn Thị May | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
80 | GK-KNTT.cđMi12:02 | | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 12/ Đinh Gia Lê (tổngchủ biên), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Đào Thị hà, Nguyễn Thị May | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
81 | GK-KNTT.cđSi12:01 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b kiêm ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
82 | GK-KNTT.cđSi12:02 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b kiêm ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
83 | GK-KNTT.cđSu12:01 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Trần Thị Vinh (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
84 | gk-kntt.cđT12:01 | | Chuyên đề học tập Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
85 | GK-KNTT.cđT12:02 | | Chuyên đề học tập Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
86 | GK-KNTT.cđTimt12:01 | | Chuyên đề học tập Tin học 12: Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.), Nguyễn Hoàng Hà, Lê Hữu Tôn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
87 | GK-KNTT.cđTimt12:02 | | Chuyên đề học tập Tin học 12: Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.), Nguyễn Hoàng Hà, Lê Hữu Tôn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
88 | GK-KNTT.cđTiud12:01 | | Tin học 12: Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Ngô Văn Thứ, Đặng Bích Việt | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
89 | GK-KNTT.cđTiud12:02 | | Tin học 12: Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Ngô Văn Thứ, Đặng Bích Việt | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
90 | GK-KNTT.cđV12:01 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh, ..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
91 | GK-KNTT.cđV12:02 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh, ..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
92 | GK-KNTT.cđĐ12:02 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Sơn, Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
93 | GK-KNTT.H12:01 | | Hóa học 12/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
94 | GK-KNTT.H12:02 | | Hóa học 12/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
95 | GK-KNTT.KTPL12:01 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng ch.b.), Nguyễn Hà An, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
96 | GK-KNTT.KTPL12:02 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng ch.b.), Nguyễn Hà An, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
97 | GK-KNTT.L12 | | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
98 | GK-KNTT.L12:02 | | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
99 | GK-KNTT.Mi đpt12:01 | | Mĩ thuật 12: Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
100 | GK-KNTT.Mi đpt12:02 | | Mĩ thuật 12: Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
101 | GK-KNTT.Mihh12:02 | | Mĩ thuật 12 - Hội hoạ: Hội hoạ/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
102 | GK-KNTT.Mikt12:01 | | Mĩ thuật 12: Kiến trúc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
103 | GK-KNTT.Miktr12:02 | | Mĩ thuật 12: Kiến trúc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
104 | GK-KNTT.Millls12:01 | | Mĩ thuật 12: Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
105 | GK-KNTT.Millls12:02 | | Mĩ thuật 12: Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
106 | GK-KNTT.Miskđa12:01 | | Mĩ thuật 12: Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
107 | GK-KNTT.Miskđa12:02 | | Mĩ thuật 12: Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
108 | GK-KNTT.Mitkcn12:01 | | Mĩ thuật 12: Thiết kế công nghiệp/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
109 | GK-KNTT.Mitkcn12:02 | | Mĩ thuật 12: Thiết kế công nghiệp/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
110 | GK-KNTT.Mitri12:01 | | Mĩ thuật 12: Đồ hoạ (tranh in)/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
111 | GK-KNTT.Mitri12:02 | | Mĩ thuật 12: Đồ hoạ (tranh in)/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
112 | GK-KNTT.Mittr12:01 | | Mĩ thuật 12: Thiết kế thời trang/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
113 | GK-KNTT.Mittr12:02 | | Mĩ thuật 12: Thiết kế thời trang/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
114 | GK-KNTT.Miđk12:01 | | Mĩ thuật 12: Điêu khắc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.), Quách Hiền Hoà | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
115 | GK-KNTT.Miđk12:02 | | Mĩ thuật 12: Điêu khắc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.), Quách Hiền Hoà | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
116 | GK-KNTT.Si12:01 | | Sinh học 12/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
117 | GK-KNTT.Si12:02 | | Sinh học 12/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
118 | GK-KNTT.Su12: 01 | | Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Trần Thị Vinh (ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh, ....... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
119 | GK-KNTT.Su12:02 | | Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Trần Thị Vinh (ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh, ....... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
120 | GK-KNTT.T12t1:02 | | Toán 12: T1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, ... (ch.b.), .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
121 | GK-KNTT.T12t2:01 | | Toán 12: T2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, ... (ch.b.), .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
122 | GK-KNTT.T12t2:02 | | Toán 12: T2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, ... (ch.b.), .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
123 | GK-KNTT.TCbc12:01 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12: Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
124 | GK-KNTT.TCbc12:02 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12: Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
125 | GK-KNTT.TCbr12:01 | | Giáo dục thể chất 10: Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
126 | GK-KNTT.TCbr12:02 | | Giáo dục thể chất 10: Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
127 | GK-KNTT.TCbđ12:01 | | Giáo dục thể chất 12: Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Lê Trường Sơn... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
128 | GK-KNTT.TCbđ:02 | | Giáo dục thể chất 12: Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Lê Trường Sơn... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
129 | GK-KNTT.TCcl12:01 | | Giáo dục thể chất 12: Cầu lông/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng,..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
130 | GK-KNTT.TCcl12:02 | | Giáo dục thể chất 12: Cầu lông/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng,..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
131 | GK-KNTT.Timt12:01 | | Tin học 12: Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Quốc Kiên (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
132 | GK-KNTT.Timt12:02 | | Tin học 12: Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Quốc Kiên (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
133 | GK-KNTT.Tiud12:01 | | Tin học 12: Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
134 | GK-KNTT.Tiud12:02 | | Tin học 12: Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
135 | GK-KNTT.Tr12:01 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
136 | GK-KNTT.Tr12:02 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
137 | GK-KNTT.V12t1:01 | | Ngữ văn 12: T1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
138 | GK-KNTT.V12t1:02 | | Ngữ văn 12: T1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
139 | GK-KNTT.V12t2:01 | | Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai, .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
140 | GK-KNTT.V12t2:02 | | Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai, .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
141 | GK-KNTT.Đ12:01 | | Địa lí 12/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Sơn, Nguyễn Đình Cử, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
142 | GK-KNTT.Đ12:02 | | Địa lí 12/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Sơn, Nguyễn Đình Cử, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
143 | GK-KNTT12.Tt1:01 | | Toán 12: T1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, ... (ch.b.), .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
144 | GK.CTST.SI12:.03 | | Sinh học 12/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
145 | GK.CTST.SI12:.04 | | Sinh học 12/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
146 | GK.CTST.SI12:05 | | Sinh học 12/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
147 | GK_KNTT.cđSu12:02 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Trần Thị Vinh (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
148 | GK_KNTT.Mihh12:01 | | Mĩ thuật 12 - Hội hoạ: Hội hoạ/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |